Kết quả Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Lokomotiv Astana 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 20
-
Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
27'Marin Tomasov Goal Disallowed0-0
-
31'Marin Tomasov Goal Disallowed0-0
-
44'Geoffrey Chinedu Charles0-0
-
44'Geoffrey Chinedu Charles1-0
-
45'1-1Oleksiy Shchebetun
-
59'Geoffrey Chinedu Charles2-1
-
63'2-1Shokan Abzalov
-
63'Ousmane Camara2-1
-
64'2-1Ular Zhaksybayev
-
73'Nazmi Gripshi2-1
-
84'2-1Ruben Brigido
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
17Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
90Pha tấn công64
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation