Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy, 20h00 ngày 16/10
Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy
Nhận định, Soi kèo Astana vs Shakhter Karagandy, 20h00 ngày 16/10
Đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202420:00
-
Lokomotiv Astana 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.70+1.75
1.00O 2.75
0.75U 2.75
0.951
1.18X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 22
-
Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
-
20'0-0Francisco Campo
-
22'Marin Tomasov1-0
-
23'Geoffrey Chinedu Charles2-0
-
54'Nazmi Gripshi3-0
-
70'Barnes Osei3-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
91Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation