Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu, 18h00 ngày 27/08
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ FK Aksu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/08/202318:00
-
FK Aksu 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
0.98O 3
0.92U 3
0.841
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 21
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu: Diễn biến chính
-
9'Cmiljanić1-0
-
19'1-0Lima M.
-
50'1-0Dinmukhamed Karaman
-
52'1-0
-
52'1-0
-
75'1-0Ular Zhaksybayev
-
90'Erkin Tapalov1-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aksu: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskFK Aksu
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
27Pha tấn công19
-
-
31Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation