Kết quả FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:00
-
FK Yelimay Semey 10Lokomotiv Astana 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 2.25
0.78U 2.25
1.001
2.80X
3.102
2.30Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 23
-
FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
33'0-1Ousmane Camara
-
37'0-2Marin Tomasov
-
82'0-3Ramazan Karimov
-
88'0-3Aleksa Amanovic
-
90'Dmitri Yashin0-3
-
90'Quentin Cornette0-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
82Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation