Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan, 21h00 ngày 15/09
Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202421:00
-
FK Aktobe Lento 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.84O 2.5
0.85U 2.5
0.971
1.50X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Aktobe Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 20
-
FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
36'Freddy Gondola1-0
-
40'Adilkhan Tanzharikov1-0
-
44'Jairo Jean2-0
-
49'Amadou Doumbouya2-0
-
59'Bagdat Kairov2-0
-
66'2-0Gia Chaduneli
-
75'Alibek Kasym3-0
-
90'3-0Askhat Baltabekov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe Lento vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút1
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
63Pha tấn công45
-
-
36Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation