Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty, 18h00 ngày 04/10
Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
Đối đầu FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202418:00
-
FK Aktobe Lento 62FC Kairat Almaty 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.821
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Aktobe Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 22
-
FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
24'Dorny Romero0-0
-
34'Jairo Jean0-0
-
51'0-1Valeriy Gromyko
-
59'Idris Ibragimovich Umaev0-1
-
59'0-1Aleksandr Martynovich
-
59'Freddy Gondola0-1
-
59'0-1Ibrokhimkhalil Yuldoshev
-
69'0-1Ofri Arad
-
71'Alibek Kasym0-1
-
75'0-1Giorgi Zaria
-
82'Freddy Gondola1-1
-
89'Idris Ibragimovich Umaev2-1
-
90'2-1Vyacheslav Shvyrev
-
90'Bagdat Kairov2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
FK Aktobe LentoFC Kairat Almaty
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
8Sút trúng cầu môn13
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
58Pha tấn công73
-
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation