Kết quả FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda, 16h00 ngày 01/10
Kết quả FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ FK Aksu gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202316:00
-
FK Aksu 42Kaisar Kyzylorda 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.82O 2.25
0.96U 2.25
0.841
3.20X
3.002
2.10Hiệp 1+0
1.16-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 24
-
FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
19'Kobzar1-0
-
45'1-0Dmitri Borodin
-
59'Zhaksybaev2-0
-
62'2-0
-
69'2-0
-
74'Dinmukhamed Karaman2-0
-
81'Faith Friday Obilor2-0
-
89'Damir Marat2-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aksu vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
FK AksuKaisar Kyzylorda
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
94Pha tấn công107
-
-
44Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation