Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana, 19h00 ngày 05/03
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana
Nhận định Zhetysu Taldykorgan vs Astana, 19h00 ngày 5/3
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202419:00
-
Lokomotiv Astana 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.86O 2.25
0.81U 2.25
0.971
12.00X
4.802
1.25Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.92O 1
0.95U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 2
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
34'Rauan Orynbassar0-0
-
45'Serikzhan Muzhikov0-0
-
48'Nurlan Dairov0-0
-
53'0-0Aleksa Amanovic
-
75'Anton Shramchenko Goal Disallowed0-0
-
84'Eskendir Kybyray0-0
-
87'0-1Vorogovskiy
-
90'0-2Astanov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
44Pha tấn công102
-
-
10Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation