Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau, 18h00 ngày 03/11
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
FK Atyrau 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2
0.89U 2
0.871
2.55X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.75
0.92U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 25
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau: Diễn biến chính
-
23'0-1Nikolay Signevich
-
36'Temur Chogadze0-1
-
38'Serikzhan Muzhikov0-1
-
41'0-1Rinat Dzhumatov
-
45'0-2Nikolay Signevich
-
79'Rauan Orynbassar0-2
-
87'Meyrambek Kalmyrza0-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Atyrau: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
101Pha tấn công99
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation