Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty, 16h00 ngày 26/10
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.79O 2.25
0.81U 2.25
1.011
5.75X
3.402
1.53Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 24
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
1'Rauan Orynbassar0-0
-
4'Muzhikov1-0
-
22'1-1Aleksandr Martynovich
-
39'Nurlan Dairov1-1
-
53'Dinmukhamed Karaman1-1
-
89'Sciprim Taipi1-1
-
90'1-2Arad
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganFC Kairat Almaty
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
81Pha tấn công101
-
-
36Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation