Kết quả FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai, 20h00 ngày 25/08
Kết quả FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
Đối đầu FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
FC Kairat Almaty 32Tobol Kostanai 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
-
Sân vận động: Almaty Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 18
-
FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai: Diễn biến chính
-
20'Joao Paulo da Silva Araujo1-0
-
44'Yerkebulan Seydakhmet1-0
-
53'1-1El Messaoudi
-
55'Andrey Ulshin1-1
-
59'1-1Islam Chesnokov
-
69'Joao Paulo da Silva Araujo Goal Disallowed1-1
-
71'Valeriy Gromyko1-1
-
73'1-2Henen
-
80'1-2Ahmed El Messaoudi
-
89'1-2David Henen
-
90'2-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai: Số liệu thống kê
-
FC Kairat AlmatyTobol Kostanai
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
82Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation