Đối đầu Ordabasy vs Zhenis, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Ordabasy vs Zhenis
Đối đầu Ordabasy vs Zhenis
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Ordabasy vs Zhenis
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ordabasy vs Zhenis trước đây
-
23/06/2024Zhenis1 - 3Ordabasy1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ordabasy vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ordabasy và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 21 | 11 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 39 | B T B T T B |
2 | FC Kairat Almaty | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 19 | 15 | 38 | T H B T B T |
3 | Lokomotiv Astana | 20 | 11 | 4 | 5 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T T H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
5 | FK Yelimay Semey | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 29 | 5 | 37 | T T T T B B |
6 | Tobol Kostanai | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 21 | 11 | 36 | B T T B T T |
7 | FK Atyrau | 20 | 7 | 8 | 5 | 23 | 16 | 7 | 29 | T H B T T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 28 | H T B B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 24 | -8 | 23 | B H H B T B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 23 | -2 | 22 | B B B B B T |
11 | Zhenis | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 20 | H T B H T T |
12 | Turan Turkistan | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 35 | -20 | 19 | T T B B B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 22 | 2 | 3 | 17 | 10 | 41 | -31 | 9 | H B B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: