Đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Maktaaral vs Tobol Kostanai
Đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai
Phong độ Maktaaral gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Maktaaral vs Tobol Kostanai
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai trước đây
-
21/05/2023Tobol Kostanai1 - 0Maktaaral0 - 0L
-
23/10/2022Maktaaral2 - 1Tobol Kostanai2 - 0W
-
22/05/2022Tobol Kostanai4 - 2Maktaaral0 - 0L
-
31/07/2022Maktaaral1 - 0Tobol Kostanai0 - 0W
-
24/07/2022Tobol Kostanai1 - 4Maktaaral1 - 2W
-
01/08/2021Maktaaral4 - 0Tobol Kostanai1 - 0W
-
25/07/2021Tobol Kostanai3 - 4Maktaaral1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Kazakhstan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp QG Kazakhstan | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Tobol Kostanai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maktaaral (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Maktaaral (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maktaaral và Tobol Kostanai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 24 | 17 | 4 | 3 | 45 | 19 | 26 | 55 | T H B B T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 15 | 4 | 5 | 33 | 22 | 11 | 49 | H B T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 13 | 9 | 2 | 41 | 20 | 21 | 48 | H H H T H T |
4 | FC Kairat Almaty | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 32 | 7 | 40 | T B T T H H |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 11 | 6 | 7 | 24 | 20 | 4 | 39 | T T H H H B |
6 | FK Atyrau | 24 | 8 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 33 | T B H H H T |
7 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H H H T B |
8 | Tobol Kostanai | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 30 | -5 | 29 | H H B B H B |
9 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B H H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 34 | -10 | 28 | B B H B T B |
11 | Okzhetpes | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B H T H B T |
12 | Maktaaral | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 29 | -4 | 24 | T T T T B B |
13 | FK Aksu | 24 | 5 | 3 | 16 | 22 | 38 | -16 | 18 | H T B B B T |
14 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 3 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 16 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: