Đối đầu Ordabasy vs Maktaaral, 21h00 ngày 27/9
Kết quả Ordabasy vs Maktaaral
Đối đầu Ordabasy vs Maktaaral
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Maktaaral gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Ordabasy vs Maktaaral
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral trước đây
-
13/05/2023Maktaaral1 - 2Ordabasy0 - 1W
-
06/11/2022Maktaaral0 - 0Ordabasy0 - 0D
-
05/03/2022Ordabasy1 - 1Maktaaral1 - 1D
-
29/04/2023Maktaaral1 - 4Ordabasy1 - 0W
-
19/04/2023Ordabasy1 - 2Maktaaral1 - 2L
-
10/04/2013Maktaaral0 - 2Ordabasy0 - 1W
-
27/07/2020Ordabasy3 - 0Maktaaral1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ordabasy vs Maktaaral
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Kazakhstan | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs Maktaaral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ordabasy (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ordabasy và Maktaaral trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 22 | 15 | 4 | 3 | 42 | 18 | 24 | 49 | T T T H B B |
2 | Lokomotiv Astana | 22 | 14 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 46 | H B H B T T |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 12 | 9 | 2 | 39 | 20 | 19 | 45 | T H H H T H |
4 | FC Kairat Almaty | 23 | 11 | 6 | 6 | 38 | 31 | 7 | 39 | B T B T T H |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 22 | 11 | 5 | 6 | 22 | 17 | 5 | 38 | H H T T H H |
6 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | T B H H H T |
7 | FK Atyrau | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 26 | -4 | 30 | H T B H H H |
8 | Tobol Kostanai | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B B H H B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 32 | -9 | 28 | H B B H B T |
10 | FC Shakhtyor Karagandy | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 25 | H H T B H H |
11 | Maktaaral | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 26 | -1 | 24 | H H T T T T |
12 | Okzhetpes | 22 | 6 | 4 | 12 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T B H T H |
13 | FK Kaspyi Aktau | 23 | 3 | 6 | 14 | 25 | 42 | -17 | 15 | T B B H B B |
14 | FK Aksu | 23 | 4 | 3 | 16 | 20 | 38 | -18 | 15 | B H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: