Đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC, 20h00 ngày 26/9
Kết quả Tarlan vs Khan Tengri FC
Đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC trước đây
-
20/10/2023Khan Tengri FC0 - 3FK Kyran0 - 3W
-
07/07/2023FK Kyran2 - 1Khan Tengri FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tarlan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 23 | 16 | 3 | 4 | 41 | 15 | 26 | 51 | T B T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 23 | 16 | 1 | 6 | 63 | 39 | 24 | 49 | T T T T T B |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 23 | 14 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 46 | T T T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | T B H B B B |
7 | FK Taraz | 24 | 11 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 37 | B T B B B H |
8 | Ekibastuzets | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 8 | 36 | B B T T B H |
9 | Altay FK | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 32 | T B H T B T |
10 | SD Family | 24 | 9 | 4 | 11 | 52 | 48 | 4 | 31 | B B B B T H |
11 | Akzhayik Oral | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 36 | -14 | 18 | T B B B T T |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 18 | B B B B T B |
13 | FK Arys | 23 | 5 | 3 | 15 | 23 | 49 | -26 | 18 | T B B T T B |
14 | Yassy Turkistan | 22 | 3 | 7 | 12 | 21 | 47 | -26 | 16 | H B T B B H |
15 | FK Aktobe II | 23 | 2 | 1 | 20 | 18 | 66 | -48 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: