Đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Zhenis vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Zhenis vs Kaisar Kyzylorda
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda trước đây
-
06/07/2024Kaisar Kyzylorda0 - 1Zhenis0 - 0W
-
18/05/2024Kaisar Kyzylorda1 - 0Zhenis1 - 0L
-
21/10/2022Zhenis0 - 2Kaisar Kyzylorda0 - 2L
-
29/06/2022Kaisar Kyzylorda2 - 0Zhenis2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs Kaisar Kyzylorda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zhenis (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và Kaisar Kyzylorda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | H T T T H B |
2 | FK Aktobe Lento | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 19 | 10 | 31 | T T H H H B |
3 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | B T B T T T |
4 | Ordabasy | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T T H T H B |
5 | Kaisar Kyzylorda | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 25 | B T H H H T |
6 | Tobol Kostanai | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | H T B T H H |
7 | FK Atyrau | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | H B H H T H |
8 | Lokomotiv Astana | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B B T B T T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | H H B B H H |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B T T B B |
11 | Turan Turkistan | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 22 | -11 | 13 | H H T B B H |
12 | Zhenis | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 25 | -16 | 10 | H B H B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 17 | 2 | 3 | 12 | 7 | 28 | -21 | 9 | B H B B B H |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: