Đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 16h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024: Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves

Lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves

- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Kazakhstan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Okzhetpes (sân nhà) 0 0 0 0
Okzhetpes (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okzhetpes thắng
Bại: là số trận Okzhetpes thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 27 19 3 5 56 16 40 60 T B T B T T
2 Ulytau Zhezkazgan 27 18 3 6 65 29 36 57 T T T T B T
3 Kairat Almaty II 27 18 3 6 67 41 26 57 T B H T T H
4 FK Kaspyi Aktau 27 17 4 6 57 28 29 55 T T B T T T
5 Khan Tengri FC 27 16 4 7 50 30 20 52 B T T T T B
6 FC Jetisay 28 14 6 8 50 37 13 48 B B T T T H
7 Ekibastuzets 26 14 3 9 48 36 12 45 B H T T T B
8 FK Taraz 27 12 4 11 35 32 3 40 B B H B B T
9 Altay FK 27 10 5 12 29 37 -8 35 B T B B B T
10 SD Family 27 9 4 14 53 60 -7 31 B T H B B B
11 Akzhayik Oral 26 7 3 16 24 42 -18 24 T T T B T B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 27 5 7 15 23 51 -28 22 T B B T B H
13 FK Arys 27 5 4 18 27 58 -31 19 T B B B B H
14 Yassy Turkistan 26 4 7 15 26 62 -36 19 B H T B B B
15 FK Aktobe II 26 2 2 22 20 71 -51 8 B B B H B B
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0

Cập nhật: