Đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC, 18h00 ngày 06/9
Kết quả Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC
Đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC
Phong độ Kairat Almaty II gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC trước đây
-
25/04/2024Khan Tengri FC0 - 3Kairat Almaty II0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kairat Almaty II vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kairat Almaty II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kairat Almaty II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kairat Almaty II thắng
Bại: là số trận Kairat Almaty II thua
Thắng: là số trận Kairat Almaty II thắng
Bại: là số trận Kairat Almaty II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kairat Almaty II và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 20 | 14 | 3 | 3 | 35 | 12 | 23 | 45 | T T T T B T |
2 | Kairat Almaty II | 20 | 14 | 1 | 5 | 55 | 34 | 21 | 43 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 22 | 23 | 42 | H T T T T T |
4 | Khan Tengri FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | B B B T T T |
5 | FC Jetisay | 21 | 11 | 5 | 5 | 40 | 24 | 16 | 38 | H B T T B H |
6 | FK Kaspyi Aktau | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 21 | 15 | 37 | B H H T T T |
7 | FK Taraz | 21 | 11 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 36 | T T T B T B |
8 | Ekibastuzets | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | T T B B T T |
9 | Altay FK | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | T H T B H T |
10 | SD Family | 21 | 8 | 3 | 10 | 45 | 44 | 1 | 27 | B H T B B B |
11 | Yassy Turkistan | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 42 | -23 | 15 | B H H B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | H B B B B B |
13 | Akzhayik Oral | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 12 | B B B T B B |
14 | FK Arys | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 45 | -27 | 12 | B H B T B B |
15 | FK Aktobe II | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 55 | -38 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: