Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes, 21h00 ngày 17/7
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ Okzhetpes gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes trước đây
-
14/06/2024Okzhetpes1 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0L
-
15/08/2018FK Kaspyi Aktau0 - 2Okzhetpes0 - 1L
-
20/06/2018Okzhetpes2 - 0FK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
22/04/2018FK Kaspyi Aktau0 - 2Okzhetpes0 - 1L
-
08/11/2014Okzhetpes4 - 1FK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
06/04/2014FK Kaspyi Aktau3 - 0Okzhetpes2 - 0W
-
26/08/2023Okzhetpes3 - 3FK Kaspyi Aktau2 - 1D
-
15/04/2023FK Kaspyi Aktau2 - 1Okzhetpes2 - 0W
-
21/11/2020FK Kaspyi Aktau2 - 1Okzhetpes1 - 0W
-
18/09/2020Okzhetpes2 - 2FK Kaspyi Aktau1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 6 | 1 | 0 | 5 |
VĐQG Kazakhstan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Okzhetpes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và Okzhetpes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 33 | T T T T T T |
2 | FC Jetisay | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T T H B H |
3 | FK Kaspyi Aktau | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 17 | 13 | 29 | H B T T B B |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B T T H |
5 | Kairat Almaty II | 15 | 9 | 1 | 5 | 43 | 24 | 19 | 28 | T B T T T B |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 24 | T H T B T H |
8 | SD Family | 14 | 7 | 2 | 5 | 35 | 23 | 12 | 23 | H T B T T T |
9 | Ekibastuzets | 14 | 7 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | B B T B T T |
10 | Altay FK | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T T H B H |
11 | Yassy Turkistan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 13 | H B B B B H |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 29 | -17 | 11 | T B B B B H |
13 | FK Arys | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: