Đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau, 21h00 ngày 15/9
Kết quả Ordabasy vs FK Atyrau
Đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Ordabasy vs FK Atyrau
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau trước đây
-
25/05/2024FK Atyrau0 - 0Ordabasy0 - 0D
-
06/03/2024FK Atyrau1 - 1Ordabasy0 - 0D
-
15/07/2023FK Atyrau1 - 1Ordabasy1 - 0D
-
03/06/2023Ordabasy2 - 1FK Atyrau2 - 0W
-
01/10/2022Ordabasy2 - 0FK Atyrau1 - 0W
-
01/05/2022FK Atyrau2 - 1Ordabasy1 - 1L
-
16/10/2021Ordabasy2 - 1FK Atyrau0 - 0W
-
19/05/2021FK Atyrau0 - 0Ordabasy0 - 0D
-
29/07/2022Ordabasy1 - 2FK Atyrau1 - 1L
-
22/07/2022FK Atyrau1 - 4Ordabasy0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FK Atyrau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ordabasy (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ordabasy và FK Atyrau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | H T T T H B |
2 | FK Aktobe Lento | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 19 | 10 | 31 | T T H H H B |
3 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | B T B T T T |
4 | Ordabasy | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T T H T H B |
5 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 6 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 25 | T H H H T B |
6 | Tobol Kostanai | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | H T B T H H |
7 | Lokomotiv Astana | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | B T B T T T |
8 | FK Atyrau | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | H B H H T H |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | H H B B H H |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T B B B |
11 | Turan Turkistan | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 16 | H T B B H T |
12 | Zhenis | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 13 | B H B B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 18 | 2 | 3 | 13 | 8 | 30 | -22 | 9 | H B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: