Đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral, 18h00 ngày 01/10
Kết quả FK Atyrau vs Maktaaral
Đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Maktaaral gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Atyrau vs Maktaaral
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral trước đây
-
15/03/2023Maktaaral0 - 1FK Atyrau0 - 1W
-
26/06/2022Maktaaral1 - 1FK Atyrau0 - 0D
-
17/03/2022FK Atyrau2 - 1Maktaaral2 - 0W
-
07/08/2021Maktaaral1 - 1FK Atyrau1 - 0D
-
11/07/2021FK Atyrau2 - 2Maktaaral2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Kazakhstan | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp QG Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FK Atyrau (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Atyrau và Maktaaral trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 18 | 25 | 52 | T T H B B T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 15 | 4 | 4 | 33 | 20 | 13 | 49 | B H B T T T |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 12 | 9 | 2 | 39 | 20 | 19 | 45 | T H H H T H |
4 | FC Kairat Almaty | 23 | 11 | 6 | 6 | 38 | 31 | 7 | 39 | B T B T T H |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 11 | 6 | 6 | 23 | 18 | 5 | 39 | H T T H H H |
6 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | T B H H H T |
7 | FK Atyrau | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 26 | -4 | 30 | H T B H H H |
8 | Tobol Kostanai | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 | B H H B B H |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 32 | -9 | 28 | H B B H B T |
10 | FC Shakhtyor Karagandy | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 25 | H H T B H H |
11 | Maktaaral | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 27 | -2 | 24 | H T T T T B |
12 | Okzhetpes | 23 | 6 | 4 | 13 | 22 | 34 | -12 | 22 | T B H T H B |
13 | FK Kaspyi Aktau | 23 | 3 | 6 | 14 | 25 | 42 | -17 | 15 | T B B H B B |
14 | FK Aksu | 23 | 4 | 3 | 16 | 20 | 38 | -18 | 15 | B H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: