Đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan, 16h00 ngày 10/11
Kết quả FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan
Đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
Phong độ Turan Turkistan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan trước đây
-
02/06/2024Turan Turkistan0 - 1FK Aktobe Lento0 - 0W
-
24/10/2022FK Aktobe Lento3 - 2Turan Turkistan2 - 1W
-
12/07/2022Turan Turkistan0 - 2FK Aktobe Lento0 - 1W
-
24/10/2021Turan Turkistan1 - 2FK Aktobe Lento1 - 1W
-
23/05/2021FK Aktobe Lento0 - 2Turan Turkistan0 - 1L
-
28/10/2020FK Aktobe Lento1 - 0Turan Turkistan1 - 0W
-
30/09/2020Turan Turkistan1 - 2FK Aktobe Lento1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe Lento vs Turan Turkistan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe Lento (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Aktobe Lento (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Aktobe Lento thắng
Bại: là số trận FK Aktobe Lento thua
Thắng: là số trận FK Aktobe Lento thắng
Bại: là số trận FK Aktobe Lento thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Aktobe Lento và Turan Turkistan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: