Đối đầu SD Family vs FK Aktobe II, 18h00 ngày 13/9
Kết quả SD Family vs FK Aktobe II
Đối đầu SD Family vs FK Aktobe II
Phong độ SD Family gần đây
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: SD Family vs FK Aktobe II
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Family vs FK Aktobe II trước đây
-
16/05/2024FK Aktobe II1 - 4SD Family0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu SD Family vs FK Aktobe II
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Family vs FK Aktobe II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Family vs FK Aktobe II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Family vs FK Aktobe II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Family (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SD Family (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Family thắng
Bại: là số trận SD Family thua
Thắng: là số trận SD Family thắng
Bại: là số trận SD Family thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Family và FK Aktobe II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 22 | 16 | 3 | 3 | 41 | 14 | 27 | 51 | T T B T T T |
2 | Kairat Almaty II | 22 | 16 | 1 | 5 | 61 | 35 | 26 | 49 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 23 | 26 | 45 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 22 | 20 | 40 | H H T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 40 | B B T T T B |
6 | FC Jetisay | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 38 | B T T B H B |
7 | FK Taraz | 22 | 11 | 3 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | T T B T B B |
8 | Ekibastuzets | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 28 | 8 | 35 | T B B T T B |
9 | Altay FK | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | T H T B H T |
10 | SD Family | 22 | 8 | 3 | 11 | 47 | 47 | 0 | 27 | H T B B B B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | H B B B B B |
12 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 21 | 3 | 6 | 12 | 20 | 46 | -26 | 15 | H H B T B B |
14 | Akzhayik Oral | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 12 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 21 | 2 | 1 | 18 | 18 | 61 | -43 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: