Đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC, 19h00 ngày 16/8
Kết quả FK Aktobe II vs Khan Tengri FC
Đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Aktobe II vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC trước đây
-
31/05/2024Khan Tengri FC6 - 2FK Aktobe II3 - 2L
-
14/09/2023Khan Tengri FC1 - 1FK Aktobe II0 - 0D
-
26/05/2023FK Aktobe II0 - 3Khan Tengri FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Aktobe II vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Aktobe II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
Thắng: là số trận FK Aktobe II thắng
Bại: là số trận FK Aktobe II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Aktobe II và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 11 | 23 | 45 | T T T T T B |
2 | Kairat Almaty II | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 33 | 28 | 40 | T B T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 21 | 19 | 39 | H B H T T T |
4 | FC Jetisay | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | B H T H B T |
5 | FK Taraz | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H B T T T B |
6 | FK Kaspyi Aktau | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 20 | 12 | 31 | T B B B H H |
7 | Khan Tengri FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T T B B B |
8 | Ekibastuzets | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 29 | B T T T T B |
9 | SD Family | 18 | 8 | 3 | 7 | 43 | 34 | 9 | 27 | T T B B H T |
10 | Altay FK | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | B H T T H T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 33 | -18 | 15 | B H T H B B |
12 | Yassy Turkistan | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 40 | -22 | 15 | B H B H H B |
13 | Akzhayik Oral | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 29 | -13 | 12 | B T B B B T |
14 | FK Arys | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 39 | -26 | 9 | B B B B H B |
15 | FK Aktobe II | 18 | 2 | 1 | 15 | 15 | 51 | -36 | 7 | B T B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: