Đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan, 16h00 ngày 19/10
Kết quả Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
16/06/2024FC Zhetysu Taldykorgan2 - 2Zhenis0 - 1D
-
30/09/2022FC Zhetysu Taldykorgan3 - 1Zhenis1 - 0L
-
24/06/2022Zhenis3 - 1FC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
04/05/2022FC Zhetysu Taldykorgan1 - 1Zhenis0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zhenis (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 39 | H B T B T T |
2 | FK Aktobe Lento | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 37 | H H B T B T |
3 | FK Yelimay Semey | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | T T T T T B |
4 | FC Kairat Almaty | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 35 | T T H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T H T |
6 | Tobol Kostanai | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 30 | H H B T T B |
7 | FK Atyrau | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T H B T T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 20 | 5 | 8 | 7 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H H B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B B B B B |
11 | Turan Turkistan | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 19 | B H T T B B |
12 | Zhenis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 17 | B H T B H T |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 21 | 2 | 3 | 16 | 9 | 36 | -27 | 9 | B H B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: