Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey, 18h00 ngày 03/10
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey trước đây
-
30/06/2024FK Yelimay Semey1 - 1FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zhetysu Taldykorgan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Zhetysu Taldykorgan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Zhetysu Taldykorgan thắng
Bại: là số trận FC Zhetysu Taldykorgan thua
Thắng: là số trận FC Zhetysu Taldykorgan thắng
Bại: là số trận FC Zhetysu Taldykorgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Zhetysu Taldykorgan và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: