Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis, 22h00 ngày 01/9
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis trước đây
-
07/03/2024Zhenis1 - 0FC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Zhenis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtyor Karagandy và Zhenis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 32 | T H T T T H |
2 | FK Aktobe Lento | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 19 | 10 | 31 | T T H H H B |
3 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | B T B T T T |
4 | Ordabasy | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T T H T H B |
5 | Kaisar Kyzylorda | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 25 | B T H H H T |
6 | Tobol Kostanai | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 24 | H T B T H H |
7 | FK Atyrau | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | H B H H T H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 19 | T B T T B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 20 | -6 | 19 | H H H B B H |
10 | Lokomotiv Astana | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B B T B T |
11 | Turan Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 12 | B H H T B B |
12 | Zhenis | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 9 | B H B H B B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: