Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay, 21h00 ngày 25/7
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay
Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay
Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Phong độ FC Jetisay gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay trước đây
-
24/05/2024FC Jetisay4 - 0Kaisar Kyzylorda Reserves2 - 0L
-
27/06/2023Kaisar Kyzylorda Reserves4 - 3FC Jetisay3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs FC Jetisay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda Reserves và FC Jetisay trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 36 | T T T T T T |
2 | FC Jetisay | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | T T H B H T |
3 | Kairat Almaty II | 16 | 10 | 1 | 5 | 45 | 25 | 20 | 31 | B T T T B T |
4 | Khan Tengri FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T T T B T T |
5 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 18 | 12 | 29 | B T T B B B |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T H B |
7 | FK Taraz | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | H T B T H B |
8 | SD Family | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | T B T T T B |
9 | Ekibastuzets | 14 | 7 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | B B T B T T |
10 | Altay FK | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 18 | T T H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B B H T |
12 | Yassy Turkistan | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 13 | B B B B H B |
13 | Akzhayik Oral | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 9 | H H B B B T |
14 | FK Arys | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 39 | -26 | 7 | B B B B T B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: