Đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy, 16h00 ngày 31/10
Kết quả Ekibastuzets vs Kairat Academy
Đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy
Phong độ Ekibastuzets gần đây
Phong độ Kairat Academy gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Ekibastuzets vs Kairat Academy
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/10/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy trước đây
-
06/04/2023Kairat Academy5 - 2Ekibastuzets4 - 0L
-
06/08/2022Ekibastuzets0 - 3Kairat Academy0 - 1L
-
30/04/2022Kairat Academy2 - 2Ekibastuzets2 - 2D
-
23/10/2021Kairat Academy6 - 3Ekibastuzets1 - 2L
-
04/07/2021Ekibastuzets2 - 1Kairat Academy1 - 1W
-
10/08/2019Kairat Academy0 - 0Ekibastuzets0 - 0D
-
28/04/2019Ekibastuzets0 - 1Kairat Academy0 - 0L
-
19/10/2018Kairat Academy1 - 1Ekibastuzets1 - 0D
-
24/06/2018Kairat Academy3 - 2Ekibastuzets2 - 0L
-
27/04/2018Ekibastuzets0 - 0Kairat Academy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Kairat Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ekibastuzets (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekibastuzets và Kairat Academy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 27 | 23 | 4 | 0 | 74 | 16 | 58 | 73 | T T T H T H |
2 | Turan Turkistan | 27 | 22 | 2 | 3 | 84 | 26 | 58 | 68 | T T T T T T |
3 | Zhenis | 27 | 17 | 4 | 6 | 58 | 34 | 24 | 55 | T T B H T H |
4 | Akzhayik Oral | 27 | 17 | 3 | 7 | 61 | 27 | 34 | 54 | T T T B T T |
5 | Tarlan | 28 | 16 | 2 | 10 | 55 | 57 | -2 | 50 | T T B T T H |
6 | Kairat Academy | 27 | 10 | 5 | 12 | 57 | 50 | 7 | 35 | H T B T T H |
7 | Khan Tengri FC | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 35 | 2 | 35 | H B B B B T |
8 | FO Jas Qyran | 27 | 9 | 4 | 14 | 48 | 50 | -2 | 31 | H H B B B B |
9 | Yassy Turkistan | 27 | 9 | 4 | 14 | 45 | 56 | -11 | 31 | B H B B B T |
10 | FK Taraz | 27 | 9 | 3 | 15 | 46 | 56 | -10 | 30 | B T B B T T |
11 | FK Arys | 27 | 9 | 3 | 15 | 37 | 60 | -23 | 30 | B B T T B H |
12 | Ekibastuzets | 27 | 7 | 8 | 12 | 44 | 61 | -17 | 29 | B T H B T H |
13 | Akademiya Ontustik | 27 | 5 | 6 | 16 | 46 | 71 | -25 | 21 | B H B H B B |
14 | FK Aktobe II | 27 | 6 | 2 | 19 | 33 | 76 | -43 | 20 | B B T B B B |
15 | Astana B | 27 | 6 | 1 | 20 | 31 | 81 | -50 | 19 | B B T B B B |
Cập nhật: