Đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK, 18h00 ngày 04/10
Kết quả Khan Tengri FC vs Altay FK
Đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ Altay FK gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Khan Tengri FC vs Altay FK
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK trước đây
-
03/05/2024Altay FK0 - 1Khan Tengri FC0 - 1W
-
09/05/2022Khan Tengri FC2 - 0Altay FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Altay FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khan Tengri FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khan Tengri FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khan Tengri FC và Altay FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Okzhetpes | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 16 | 26 | 54 | T T T B T B |
3 | Kairat Almaty II | 25 | 17 | 2 | 6 | 65 | 40 | 25 | 53 | T T T B H T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 28 | 25 | 49 | T T T T B T |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B B H T B |
14 | FK Arys | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 54 | -30 | 18 | B T T B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: