Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK, 16h00 ngày 12/4
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ Altay FK gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK trước đây
-
10/08/2019Altay FK0 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
28/04/2019FK Kaspyi Aktau0 - 0Altay FK0 - 0D
-
21/10/2018Altay FK3 - 1FK Kaspyi Aktau1 - 0L
-
30/06/2018Altay FK4 - 1FK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
02/05/2018FK Kaspyi Aktau0 - 4Altay FK0 - 2L
-
02/10/2016Altay FK5 - 0FK Kaspyi Aktau3 - 0L
-
03/09/2016FK Kaspyi Aktau1 - 1Altay FK0 - 1D
-
07/08/2016Altay FK1 - 0FK Kaspyi Aktau1 - 0L
-
10/04/2016FK Kaspyi Aktau0 - 1Altay FK0 - 0L
-
25/03/2016Altay FK0 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và Altay FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Family | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Yassy Turkistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Ulytau Zhezkazgan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Jetisay | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Ekibastuzets | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Khan Tengri FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FK Taraz | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Kairat Almaty II | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Tarlan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Akzhayik Oral | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Altay FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FK Aktobe II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FK Arys | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: