Đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral, 18h00 ngày 13/9
Kết quả Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral
Đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral trước đây
-
22/05/2024Akzhayik Oral0 - 0Khan Tengri FC0 - 0D
-
28/07/2023Khan Tengri FC1 - 1Akzhayik Oral0 - 0D
-
22/04/2023Akzhayik Oral3 - 1Khan Tengri FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khan Tengri FC vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khan Tengri FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khan Tengri FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khan Tengri FC và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 22 | 16 | 3 | 3 | 41 | 14 | 27 | 51 | T T B T T T |
2 | Kairat Almaty II | 22 | 16 | 1 | 5 | 61 | 35 | 26 | 49 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 23 | 26 | 45 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 22 | 20 | 40 | H H T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 40 | B B T T T B |
6 | FC Jetisay | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 38 | B T T B H B |
7 | FK Taraz | 22 | 11 | 3 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | T T B T B B |
8 | Ekibastuzets | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 28 | 8 | 35 | T B B T T B |
9 | Altay FK | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | T H T B H T |
10 | SD Family | 22 | 8 | 3 | 11 | 47 | 47 | 0 | 27 | H T B B B B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | H B B B B B |
12 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 21 | 3 | 6 | 12 | 20 | 46 | -26 | 15 | H H B T B B |
14 | Akzhayik Oral | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 12 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 21 | 2 | 1 | 18 | 18 | 61 | -43 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: