Đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral, 18h00 ngày 05/9
Kết quả Altay FK vs Akzhayik Oral
Đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral
Phong độ Altay FK gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Altay FK vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral trước đây
-
14/06/2024Akzhayik Oral0 - 2Altay FK0 - 0W
-
28/09/2019Akzhayik Oral1 - 0Altay FK1 - 0L
-
16/06/2019Altay FK2 - 0Akzhayik Oral2 - 0W
-
17/03/2024Altay FK1 - 0Akzhayik Oral1 - 0W
-
24/03/2023Altay FK1 - 5Akzhayik Oral0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay FK vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay FK (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Altay FK (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
Thắng: là số trận Altay FK thắng
Bại: là số trận Altay FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay FK và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 20 | 14 | 3 | 3 | 35 | 12 | 23 | 45 | T T T T B T |
2 | Kairat Almaty II | 20 | 14 | 1 | 5 | 55 | 34 | 21 | 43 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 21 | 13 | 3 | 5 | 45 | 22 | 23 | 42 | H T T T T T |
4 | Khan Tengri FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 40 | B B B T T T |
5 | FC Jetisay | 21 | 11 | 5 | 5 | 40 | 24 | 16 | 38 | H B T T B H |
6 | FK Kaspyi Aktau | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 21 | 15 | 37 | B H H T T T |
7 | FK Taraz | 21 | 11 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 36 | T T T B T B |
8 | Ekibastuzets | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | T T B B T T |
9 | SD Family | 21 | 8 | 3 | 10 | 45 | 44 | 1 | 27 | B H T B B B |
10 | Altay FK | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T H T B H |
11 | Yassy Turkistan | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 42 | -23 | 15 | B H H B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | H B B B B B |
13 | Akzhayik Oral | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 12 | T B B B T B |
14 | FK Arys | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 45 | -27 | 12 | B H B T B B |
15 | FK Aktobe II | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 55 | -38 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: