Kết quả Okzhetpes vs Lashyn Karatau, 16h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2022 » vòng 23

  • Okzhetpes vs Lashyn Karatau: Diễn biến chính

  • 10'
    goal 
    1-0
  • 15'
    goal 
    2-0
  • 16'
    2-1
    goal 
  • 37'
    goal 
    3-1
  • 70'
    goal 
    4-1
  • 74'
    goal 
    5-1
  • 86'
    goal 
    6-1
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Okzhetpes vs Lashyn Karatau: Số liệu thống kê

  • Okzhetpes
    Lashyn Karatau
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 26 19 4 3 80 22 58 61 H T T B T T
2 Kaisar Kyzylorda 26 17 5 4 60 26 34 56 T T T T H H
3 FC Zhetysu Taldykorgan 26 17 4 5 57 23 34 55 H T T T H T
4 Kairat Academy 26 15 6 5 61 31 30 51 B T H T T T
5 Tarlan 26 12 5 9 57 43 14 41 T B B T B B
6 Ekibastuzets 26 9 10 7 45 47 -2 37 T B H H B T
7 Lashyn Karatau 26 10 6 10 45 47 -2 36 B T B B T B
8 Zhenis 26 10 5 11 40 36 4 35 B B B B T T
9 Yassy Turkistan 26 10 5 11 48 54 -6 35 B T T B H T
10 Akademiya Ontustik 26 8 6 12 42 60 -18 30 H T B B H H
11 Astana B 26 6 6 14 47 65 -18 24 B B H H B B
12 FK Igilik 26 6 3 17 27 70 -43 21 B B T T B B
13 Bulat Temirtau 26 4 5 17 36 72 -36 17 T B H B B B
14 Baikonur 26 2 4 20 19 68 -49 10 H B B T T B