Kết quả Khan Tengri FC vs Ekibastuzets, 21h00 ngày 13/06
Kết quả Khan Tengri FC vs Ekibastuzets
Nhận định FK Khan Tengri vs Ekibastuz, 21h00 ngày 13/6
Đối đầu Khan Tengri FC vs Ekibastuzets
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Phong độ Ekibastuzets gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202421:00
-
Khan Tengri FC 22Ekibastuzets 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.95X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 1
0.78U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khan Tengri FC vs Ekibastuzets
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 11
-
Khan Tengri FC vs Ekibastuzets: Diễn biến chính
-
36'Dias Kalybaev1-0
-
52'Dinmuhammed Kashken1-0
-
60'1-1Zhaslan Kairkenov
-
61'1-1Dias Umirzak
-
64'Ilyas Amirseitov1-1
-
67'Alibi Tuzakbaev2-1
-
71'2-1Karam Sultanov
-
74'2-1Konstantin Gorizanov
-
87'2-1Timur Rudoselskiy
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Khan Tengri FC vs Ekibastuzets: Số liệu thống kê
-
Khan Tengri FCEkibastuzets
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
159Pha tấn công133
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |