Kết quả FK Aktobe II vs Ulytau Zhezkazgan, 19h00 ngày 13/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 11

  • FK Aktobe II vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Demiyat Slambekov
  • 29'
    Beybarys Imankul
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Baurzhan Turysbek
  • 37'
    Beket Shamsheden
    0-1
  • 57'
    0-2
    goal Baurzhan Turysbek
  • 59'
    0-2
    Erasyl Sarsenbay
  • 62'
    0-2
    Nurali Mamirbaev
  • 73'
    0-2
    Zhasulan Moldakarayev
  • 78'
    Doszhan Sabitov
    0-2
  • 86'
    0-3
    goal Nurali Mamirbaev
  • 89'
    0-3
    Erasyl Burkitbaev
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aktobe II vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê

  • FK Aktobe II
    Ulytau Zhezkazgan
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 28 20 3 5 61 16 45 63 B T B T T T
2 Ulytau Zhezkazgan 28 19 3 6 69 29 40 60 T T T B T T
3 FK Kaspyi Aktau 28 18 4 6 63 29 34 58 T B T T T T
4 Kairat Almaty II 28 18 3 7 67 43 24 57 B H T T H B
5 Khan Tengri FC 28 17 4 7 55 30 25 55 T T T T B T
6 Ekibastuzets 27 15 3 9 51 36 15 48 H T T T B T
7 FC Jetisay 28 14 6 8 50 37 13 48 B B T T T H
8 FK Taraz 28 12 5 11 37 34 3 41 B H B B T H
9 Altay FK 28 11 5 12 31 37 -6 38 T B B B T T
10 SD Family 28 9 4 15 53 64 -11 31 T H B B B B
11 Akzhayik Oral 27 7 3 17 24 45 -21 24 T T B T B B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 28 5 7 16 23 56 -33 22 B B T B H B
13 FK Arys 28 5 4 19 28 64 -36 19 B B B B H B
14 Yassy Turkistan 27 4 7 16 26 67 -41 19 H T B B B B
15 FK Aktobe II 27 2 3 22 22 73 -51 9 B B H B B H
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0