Đối đầu Ramtha Club vs Maan, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Ramtha Club vs Maan
Đối đầu Ramtha Club vs Maan
Phong độ Ramtha Club gần đây
Phong độ Maan gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Ramtha Club vs Maan
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Maan trước đây
-
05/05/2024Maan1 - 0Ramtha Club1 - 0L
-
03/11/2023Ramtha Club0 - 1Maan0 - 1L
-
26/08/2022Maan1 - 6Ramtha Club0 - 4W
-
02/07/2022Ramtha Club4 - 1Maan2 - 0W
-
17/10/2021Maan0 - 4Ramtha Club0 - 3W
-
13/07/2021Ramtha Club3 - 2Maan0 - 1W
-
05/12/2020Maan1 - 2Ramtha Club0 - 2W
-
14/08/2020Ramtha Club1 - 1Maan0 - 0D
-
09/06/2023Ramtha Club1 - 0Maan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ramtha Club vs Maan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Maan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Maan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Sh Jordan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Maan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ramtha Club (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ramtha Club (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ramtha Club và Maan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ramtha Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | T B T H T T |
2 | Al Hussein Irbid | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Al-Ahly | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T T H T B |
4 | Al Wihdat Amman | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T H T |
5 | Al Faisaly | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 3 | 10 | H H T H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T B H B T |
7 | AL-Sareeh | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | T H H B B H |
8 | Moghayer Al Sarhan | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 6 | B H T H B H |
9 | Maan | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
10 | AL Salt | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | T H B B B |
11 | Al-Jazeera | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B B H H H |
12 | Al Aqaba SC | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: