Đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Ramtha Club vs Al Hussein Irbid
Đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid
Phong độ Ramtha Club gần đây
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Ramtha Club vs Al Hussein Irbid
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid trước đây
-
19/08/2023Al Hussein Irbid1 - 0Ramtha Club0 - 0L
-
09/09/2022Ramtha Club0 - 1Al Hussein Irbid0 - 1L
-
24/04/2022Al Hussein Irbid2 - 0Ramtha Club1 - 0L
-
12/09/2021Al Hussein Irbid1 - 4Ramtha Club0 - 3W
-
11/05/2021Ramtha Club5 - 1Al Hussein Irbid2 - 1W
-
29/12/2020Ramtha Club2 - 1Al Hussein Irbid1 - 0W
-
24/09/2020Al Hussein Irbid1 - 1Ramtha Club1 - 0D
-
13/07/2023Al Hussein Irbid1 - 2Ramtha Club1 - 2W
-
12/03/2022Al Hussein Irbid0 - 1Ramtha Club0 - 0W
-
06/01/2020Ramtha Club2 - 0Al Hussein Irbid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jordan | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Sh Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Hussein Irbid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ramtha Club (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ramtha Club (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ramtha Club và Al Hussein Irbid trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 13 | 12 | 1 | 0 | 26 | 2 | 24 | 37 | T H T T T T |
2 | Al Faisaly | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 30 | H T H T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 28 | T H B T H H |
4 | Ramtha Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 14 | 4 | 19 | T H T B T B |
5 | Al Aqaba SC | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 17 | -3 | 18 | B H H H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | H T B B T B |
7 | Maan | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B H T H B |
8 | Moghayer Al Sarhan | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T B B T |
9 | AL Salt | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B B B T |
10 | Al-Jalil | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | -7 | 10 | B H B B H H |
11 | Al-Ahly | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H B H B |
12 | Sahab SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 25 | -14 | 9 | B H B B H B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: