Đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Al Faisaly vs Sahab SC
Đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC
Phong độ Al Faisaly gần đây
Phong độ Sahab SC gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Al Faisaly vs Sahab SC
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC trước đây
-
13/06/2023Al Faisaly2 - 0Sahab SC0 - 0W
-
15/09/2022Sahab SC0 - 3Al Faisaly0 - 0W
-
22/09/2021Sahab SC0 - 0Al Faisaly0 - 0D
-
06/08/2022Al Faisaly1 - 0Sahab SC1 - 0W
-
19/04/2022Sahab SC0 - 0Al Faisaly0 - 0D
-
07/08/2021Al Faisaly1 - 2Sahab SC0 - 2L
-
10/04/2021Sahab SC2 - 2Al Faisaly2 - 1D
-
04/12/2020Al Faisaly0 - 0Sahab SC0 - 0D
-
15/08/2020Sahab SC2 - 3Al Faisaly1 - 2W
-
06/05/2017Al Faisaly4 - 0Sahab SC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Jordan | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Jordan | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Sahab SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Faisaly (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Al Faisaly (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Faisaly và Sahab SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 8 | 8 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 19 | H T T T T T |
3 | Al Faisaly | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T T T B T T |
4 | Al Aqaba SC | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | T H B B T T |
5 | Ramtha Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 5 | 5 | 9 | B B T B T B |
6 | Maan | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B H T T B |
7 | Shabab AlOrdon | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 9 | T B T B B T |
8 | Moghayer Al Sarhan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T T B H B |
9 | AL Salt | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T T H B B |
10 | Al-Jalil | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B H T B B |
11 | Sahab SC | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 | H B H B H B |
12 | Al-Ahly | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: