Kết quả Chapelton vs Portmore United, 03h00 ngày 23/01
Kết quả Chapelton vs Portmore United
Đối đầu Chapelton vs Portmore United
Phong độ Chapelton gần đây
Phong độ Portmore United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.77O 2.5
0.85U 2.5
0.851
5.00X
3.602
1.55Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapelton vs Portmore United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Jamaica 2024-2025 » vòng 19
-
Chapelton vs Portmore United: Diễn biến chính
-
7'Austin G.0-0
-
39'0-1
Romeo Guthrie
-
54'Jovell Plunkett0-1
-
77'0-1Williams B.
-
80'0-2
Jeremie Lynch
-
85'0-3
Jeremie Lynch
-
90'0-3Knight S.
- BXH VĐQG Jamaica
- BXH bóng đá Jamaica mới nhất
-
Chapelton vs Portmore United: Số liệu thống kê
-
ChapeltonPortmore United
-
2Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Jamaica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 25 | 19 | 4 | 2 | 67 | 16 | 51 | 61 | T T B T T T |
2 | Arnett Gardens | 25 | 15 | 7 | 3 | 41 | 20 | 21 | 52 | H T T T T H |
3 | Montego Bay Utd | 25 | 14 | 7 | 4 | 40 | 19 | 21 | 49 | H T B H T H |
4 | Portmore United | 25 | 10 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 41 | H H T H H H |
5 | Cavalier FC | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T B |
6 | Waterhouse FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | B B H B B B |
7 | Siti Worley Garden J | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 31 | B H B H B T |
8 | Racing United | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 31 | T T T H H H |
9 | Dunbeholden FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T T H T T |
10 | Harbour View FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 | T B T H B T |
11 | Molynes United | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 47 | -22 | 23 | T H H B B B |
12 | Chapelton | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 22 | T B B H H B |
13 | Vere United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 50 | -28 | 19 | B B B H H B |
14 | Humble Lions | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B H B T |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation