Kết quả Chapelton vs Arnett Gardens, 06h00 ngày 01/11
Kết quả Chapelton vs Arnett Gardens
Đối đầu Chapelton vs Arnett Gardens
Phong độ Chapelton gần đây
Phong độ Arnett Gardens gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.76O 2.5
0.40U 2.5
1.751
6.00X
5.002
1.33Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapelton vs Arnett Gardens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Jamaica 2024-2025 » vòng 2
-
Chapelton vs Arnett Gardens: Diễn biến chính
-
23'1-0
-
38'1-1
- BXH VĐQG Jamaica
- BXH bóng đá Jamaica mới nhất
-
Chapelton vs Arnett Gardens: Số liệu thống kê
-
ChapeltonArnett Gardens
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
37Pha tấn công55
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Jamaica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 24 | 18 | 4 | 2 | 66 | 16 | 50 | 58 | T T T B T T |
2 | Arnett Gardens | 24 | 15 | 6 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H H T T T T |
3 | Montego Bay Utd | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 19 | 21 | 48 | T H T B H T |
4 | Cavalier FC | 24 | 10 | 11 | 3 | 40 | 26 | 14 | 41 | B H H T H T |
5 | Portmore United | 24 | 10 | 10 | 4 | 32 | 17 | 15 | 40 | T H H T H H |
6 | Waterhouse FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | T B B H B B |
7 | Racing United | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 31 | -6 | 30 | T T T T H H |
8 | Siti Worley Garden J | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 31 | 3 | 28 | B B H B H B |
9 | Dunbeholden FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 41 | -16 | 26 | H B T T H T |
10 | Molynes United | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 46 | -21 | 23 | H T H H B B |
11 | Chapelton | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 22 | B T B B H H |
12 | Harbour View FC | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 37 | -16 | 20 | B T B T H B |
13 | Vere United | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 48 | -27 | 19 | H B B B H H |
14 | Humble Lions | 24 | 2 | 9 | 13 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B B H B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation