Kết quả Arnett Gardens vs Molynes United, 06h30 ngày 24/01
Kết quả Arnett Gardens vs Molynes United
Đối đầu Arnett Gardens vs Molynes United
Phong độ Arnett Gardens gần đây
Phong độ Molynes United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202506:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.80O 3.25
0.95U 3.25
0.831
1.22X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.84O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arnett Gardens vs Molynes United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Jamaica 2024-2025 » vòng 19
-
Arnett Gardens vs Molynes United: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Jamaica
- BXH bóng đá Jamaica mới nhất
-
Arnett Gardens vs Molynes United: Số liệu thống kê
-
Arnett GardensMolynes United
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
27Pha tấn công28
-
-
31Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Jamaica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 25 | 19 | 4 | 2 | 67 | 16 | 51 | 61 | T T B T T T |
2 | Arnett Gardens | 25 | 15 | 7 | 3 | 41 | 20 | 21 | 52 | H T T T T H |
3 | Montego Bay Utd | 25 | 14 | 7 | 4 | 40 | 19 | 21 | 49 | H T B H T H |
4 | Portmore United | 25 | 10 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 41 | H H T H H H |
5 | Cavalier FC | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T B |
6 | Waterhouse FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | B B H B B B |
7 | Siti Worley Garden J | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 31 | B H B H B T |
8 | Racing United | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 31 | T T T H H H |
9 | Dunbeholden FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | B T T H T T |
10 | Harbour View FC | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 | T B T H B T |
11 | Molynes United | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 47 | -22 | 23 | T H H B B B |
12 | Chapelton | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 22 | T B B H H B |
13 | Vere United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 50 | -28 | 19 | B B B H H B |
14 | Humble Lions | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B H B T |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation