Kết quả Fiorentina vs Inter Milan, 02h45 ngày 07/02
Kết quả Fiorentina vs Inter Milan
Soi kèo phạt góc Fiorentina vs Inter Milan, 2h45 ngày 07/01
Đối đầu Fiorentina vs Inter Milan
Lịch phát sóng Fiorentina vs Inter Milan
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.02O 2
0.86U 2
0.991
4.33X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.38O 0.5
0.62U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
Fiorentina vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
17'Fabiano Parisi
Danilo Cataldi0-0 -
17'0-0Davide Frattesi
Nicolo Barella -
17'0-0Carlos Augusto
Federico Dimarco -
17'Amir Richardson
Edoardo Bove0-0 -
17'Rolando Mandragora
Andrea Colpani0-0 -
17'Marin Pongracic
Yacine Adli0-0 -
32'0-0Carlos Augusto Goal cancelled
-
59'Luca Ranieri (Assist:Rolando Mandragora)1-0
-
68'Moise Keane (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)2-0
-
69'2-0Marko Arnautovic
Henrik Mkhitaryan -
69'2-0Nicolo Barella
Hakan Calhanoglu -
69'Moise Keane2-0
-
69'2-0Federico Dimarco
Alessandro Bastoni -
82'2-0Mehdi Taromi
Carlos Augusto -
83'2-0Kristjan Asllani
Davide Frattesi -
88'Andrea Colpani
Robin Gosens2-0 -
89'Moise Keane3-0
-
90'Maat Caprini
Moise Keane3-0 -
90'Danilo Cataldi
Lucas Beltran3-0
-
Fiorentina vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo2Domilson Cordeiro dos Santos29Yacine Adli32Danilo Cataldi4Edoardo Bove9Lucas Beltran23Andrea Colpani20Moise Keane10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco31Yann Bisseck6Stefan de Vrij95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
5Marin Pongracic24Amir Richardson8Rolando Mandragora65Fabiano Parisi63Maat Caprini28Lucas Martinez Quarta11Nanitamo Jonathan Ikone10Albert Gudmundsson3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano7Riccardo Sottil64Jonas Harder99Cristian Kouame66Tommaso Rubino33Michael Kayode22Matias Moreno30Tommaso MartinelliKristjan Asllani 21Marko Arnautovic 8Carlos Augusto 30Mehdi Taromi 99Davide Frattesi 16Tiago Palacios 42Carlos Joaquin Correa 11Tajon Buchanan 17Benjamin Pavard 28Alessandro Calligaris 40Mike Aidoo 50Matteo Darmian 36Francesco Acerbi 15Piotr Zielinski 7Josep MartInez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
FiorentinaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
249Số đường chuyền625
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
35Đánh đầu37
-
-
14Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công17
-
-
7Thay người7
-
-
6Đánh chặn4
-
-
17Ném biên17
-
-
6Cản phá thành công3
-
-
6Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass30
-
-
13Pha tấn công18
-
-
7Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 23 | 15 | 6 | 2 | 56 | 22 | 34 | 51 | T H T T H B |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Fiorentina | 23 | 12 | 6 | 5 | 40 | 23 | 17 | 42 | B B H T T T |
5 | Lazio | 23 | 13 | 3 | 7 | 40 | 31 | 9 | 42 | H B H T B T |
6 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T H T B B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation