Kết quả Venezia vs Udinese, 00h30 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • Venezia vs Udinese: Diễn biến chính

  • 11'
    Hans Nicolussi Caviglia
    0-0
  • 17'
    0-0
    Martin Ismael Payero
  • 19'
    0-1
    goal Sandi Lovric (Assist:Iker Bravo Solanilla)
  • 25'
    0-2
    goal Iker Bravo Solanilla
  • 40'
    0-2
    Lautaro Gianetti
  • 41'
    Joel Pohjanpalo goal 
    1-2
  • 46'
    Francesco Zampano  
    Antonio Candela  
    1-2
  • 46'
    Gaetano Pio Oristanio  
    John Yeboah Zamora  
    1-2
  • 53'
    1-2
    Souleymane Isaak Toure
  • 55'
    1-2
     Christian Kabasele
     Iker Bravo Solanilla
  • 56'
    Hans Nicolussi Caviglia goal 
    2-2
  • 63'
    2-2
     Jordan Zemura
     Hassane Kamara
  • 63'
    2-2
     Oier Zarraga
     Lautaro Gianetti
  • 70'
    Ridgeciano Haps
    2-2
  • 73'
    Magnus Kofoed Andersen  
    Hans Nicolussi Caviglia  
    2-2
  • 74'
    Christian Gytkaer  
    Gianluca Busio  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Keinan Davis
     Lorenzo Lucca
  • 78'
    2-2
     Florian Thauvin
     Sandi Lovric
  • 80'
    Marin Sverko  
    Giorgio Altare  
    2-2
  • 85'
    Joseph Alfred Duncan Penalty awarded
    2-2
  • 86'
    Joel Pohjanpalo goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Jesper Karlstrom
  • 90'
    Gaetano Pio Oristanio
    3-2
  • 90'
    3-2
    Jaka Bijol
  • Venezia vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-4-2-1
    35
    Filip Stankovic
    5
    Ridgeciano Haps
    30
    Michael Svoboda
    15
    Giorgio Altare
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    32
    Joseph Alfred Duncan
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    27
    Antonio Candela
    6
    Gianluca Busio
    10
    John Yeboah Zamora
    20
    Joel Pohjanpalo
    17
    Lorenzo Lucca
    21
    Iker Bravo Solanilla
    19
    Kingsley Ehizibue
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    5
    Martin Ismael Payero
    11
    Hassane Kamara
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    95
    Souleymane Isaak Toure
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Marin Sverko
    9Christian Gytkaer
    38Magnus Kofoed Andersen
    7Francesco Zampano
    11Gaetano Pio Oristanio
    79Franco Carboni
    25Joel Schingtienne
    12Bruno Bertinato
    1Jesse Joronen
    23Matteo Grandi
    45Antonio Raimondo
    97Issa Doumbia
    22Domen Crnigoj
    21Richie Sagrado
    80Saad El Haddad
    Christian Kabasele 27
    Florian Thauvin 10
    Oier Zarraga 6
    Jordan Zemura 33
    Keinan Davis 9
    Rui Modesto 77
    Brenner Souza da Silva 22
    Enzo Ebosse 23
    Damian Pizarro 99
    James Abankwah 4
    Matteo Palma 16
    Daniele Padelli 93
    Razvan Sava 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •