Kết quả Sassuolo vs Napoli, 00h00 ngày 29/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 21

  • Sassuolo vs Napoli: Diễn biến chính

  • 17'
    Uros Racic goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Amir Rrahmani (Assist:Andre Zambo Anguissa)
  • 31'
    1-2
    goal Victor James Osimhen (Assist:Matteo Politano)
  • 41'
    1-3
    goal Victor James Osimhen (Assist:Matteo Politano)
  • 47'
    1-4
    goal Victor James Osimhen (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
  • 51'
    1-5
    goal Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Victor James Osimhen)
  • 56'
    Cristian Volpato  
    Uros Racic  
    1-5
  • 57'
    Filippo Missori  
    Josh Doig  
    1-5
  • 62'
    1-5
     Natan Bernardo De Souza
     Amir Rrahmani
  • 62'
    1-5
     Giacomo Raspadori
     Matteo Politano
  • 75'
    1-6
    goal Khvicha Kvaratskhelia
  • 76'
    1-6
     Piotr Zielinski
     Hamed Junior Traore
  • 77'
    1-6
     Giovanni Pablo Simeone
     Victor James Osimhen
  • 77'
    Gregoire Defrel  
    Nedim Bajrami  
    1-6
  • 77'
    Marash Kumbulla  
    Ruan Tressoldi Netto  
    1-6
  • 80'
    1-6
     Leander Dendoncker
     Stanislav Lobotka
  • 87'
    Justin Kumi  
    Andrea Pinamonti  
    1-6
  • Sassuolo vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-3-3
    47
    Andrea Consigli
    43
    Josh Doig
    13
    Gian Marco Ferrari
    44
    Ruan Tressoldi Netto
    3
    Marcus Holmgren Pedersen
    42
    Kristian Thorstvedt
    6
    Uros Racic
    7
    Matheus Henrique
    45
    Armand Lauriente
    9
    Andrea Pinamonti
    11
    Nedim Bajrami
    21
    Matteo Politano
    9
    Victor James Osimhen
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Hamed Junior Traore
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    55
    Leo Skiri Ostigard
    6
    Mario Rui Silva Duarte
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Marash Kumbulla
    23Cristian Volpato
    92Gregoire Defrel
    2Filippo Missori
    36Justin Kumi
    5Martin Erlic
    8Samuele Mulattieri
    28Alessio Cragno
    10Domenico Berardi
    25Gianluca Pegolo
    35Luca Lipani
    15Emil Konradsen Ceide
    14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Leander Dendoncker 32
    Natan Bernardo De Souza 3
    Giacomo Raspadori 81
    Piotr Zielinski 20
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Jesper Lindstrom 29
    Pasquale Mazzocchi 30
    Nikita Contini 14
    Pierluigi Gollini 95
    Mathias Olivera 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Sassuolo vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 269
    Số đường chuyền
    717
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •