Kết quả Sassuolo vs AC Milan, 20h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 32

  • Sassuolo vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 4'
    Andrea Pinamonti (Assist:Kristian Thorstvedt) goal 
    1-0
  • 9'
    Ruan Tressoldi Netto  
    Jeremy Toljan  
    1-0
  • 10'
    Armand Lauriente goal 
    2-0
  • 18'
    2-0
    Samuel Chimerenka Chukwueze Goal Disallowed
  • 19'
    Gian Marco Ferrari
    2-0
  • 20'
    2-1
    goal Rafael Leao (Assist:Yunus Musah)
  • 46'
    Gregoire Defrel  
    Cristian Volpato  
    2-1
  • 53'
    Armand Lauriente (Assist:Gregoire Defrel) goal 
    3-1
  • 55'
    3-1
     Olivier Giroud
     Yunus Musah
  • 55'
    3-1
     Matteo Gabbia
     Simon Kjaer
  • 55'
    3-1
     Tijani Reijnders
     Ruben Loftus Cheek
  • 57'
    Ruan Tressoldi Netto
    3-1
  • 59'
    3-2
    goal Luka Jovic
  • 62'
    Matheus Henrique  
    Kristian Thorstvedt  
    3-2
  • 63'
    3-2
    Samuel Chimerenka Chukwueze Goal Disallowed
  • 65'
    3-2
     Christian Pulisic
     Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 68'
    3-2
    Malick Thiaw
  • 69'
    Andrea Pinamonti
    3-2
  • 77'
    Uros Racic  
    Daniel Boloca  
    3-2
  • 77'
    Emil Konradsen Ceide  
    Armand Lauriente  
    3-2
  • 82'
    3-2
     Noah Okafor
     Yacine Adli
  • 84'
    3-3
    goal Noah Okafor (Assist:Matteo Gabbia)
  • Sassuolo vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    47
    Andrea Consigli
    21
    Mattia Viti
    13
    Gian Marco Ferrari
    5
    Martin Erlic
    22
    Jeremy Toljan
    14
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    24
    Daniel Boloca
    45
    Armand Lauriente
    42
    Kristian Thorstvedt
    23
    Cristian Volpato
    9
    Andrea Pinamonti
    15
    Luka Jovic
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    8
    Ruben Loftus Cheek
    10
    Rafael Leao
    7
    Yacine Adli
    80
    Yunus Musah
    42
    Alessandro Florenzi
    24
    Simon Kjaer
    28
    Malick Thiaw
    19
    Theo Hernandez
    57
    Marco Sportiello
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Matheus Henrique
    44Ruan Tressoldi Netto
    92Gregoire Defrel
    15Emil Konradsen Ceide
    6Uros Racic
    11Nedim Bajrami
    19Marash Kumbulla
    35Luca Lipani
    28Alessio Cragno
    25Gianluca Pegolo
    8Samuele Mulattieri
    2Filippo Missori
    43Josh Doig
    Olivier Giroud 9
    Matteo Gabbia 46
    Tijani Reijnders 14
    Noah Okafor 17
    Christian Pulisic 11
    Ismael Bennacer 4
    Filippo Terracciano 38
    Lapo Francesco Maria Nava 69
    Kevin Zeroli 85
    Davide Calabria 2
    Fikayo Tomori 23
    Noah Raveyre 92
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Paulo Fonseca
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Sassuolo vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 263
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •