Kết quả Parma vs Udinese, 23h30 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • Parma vs Udinese: Diễn biến chính

  • 2'
    Enrico Del Prato (Assist:Valentin Mihaila) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Lautaro Gianetti
  • 43'
    Ange-Yoan Bonny (Assist:Dennis Man) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Jurgen Ekkelenkamp
     Martin Ismael Payero
  • 46'
    2-0
     Christian Kabasele
     Lautaro Gianetti
  • 49'
    2-1
    goal Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara)
  • 55'
    Mandela Keita  
    Matteo Cancellieri  
    2-1
  • 62'
    Mandela Keita
    2-1
  • 66'
    2-1
     Oier Zarraga
     Sandi Lovric
  • 66'
    2-1
     Keinan Davis
     Lorenzo Lucca
  • 68'
    2-2
    goal Florian Thauvin (Assist:Keinan Davis)
  • 70'
    Pontus Almqvist  
    Dennis Man  
    2-2
  • 70'
    Hernani Azevedo Junior  
    Simon Sohm  
    2-2
  • 73'
    Mandela Keita
    2-2
  • 77'
    2-3
    goal Florian Thauvin
  • 79'
    2-3
    Florian Thauvin Goal awarded
  • 84'
    2-3
    Kingsley Ehizibue
  • 85'
    2-3
     Brenner Souza da Silva
     Florian Thauvin
  • 87'
    2-3
    Keinan Davis
  • 88'
    Antoine Hainaut  
    Botond Balogh  
    2-3
  • 88'
    Drissa Camara  
    Valentin Mihaila  
    2-3
  • Parma vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-2-3-1
    1
    Leandro Chichizola
    26
    Woyo Coulibaly
    39
    Alessandro Circati
    4
    Botond Balogh
    15
    Enrico Del Prato
    19
    Simon Sohm
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    22
    Matteo Cancellieri
    28
    Valentin Mihaila
    98
    Dennis Man
    13
    Ange-Yoan Bonny
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    5
    Martin Ismael Payero
    19
    Kingsley Ehizibue
    31
    Thomas Kristensen
    29
    Jaka Bijol
    30
    Lautaro Gianetti
    11
    Hassane Kamara
    40
    Maduka Okoye
    Udinese5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Mandela Keita
    27Hernani Azevedo Junior
    11Pontus Almqvist
    20Antoine Hainaut
    23Drissa Camara
    40Edoardo Corvi
    60Manuel Moretta
    3Yordan Osorio
    46Giovanni Leoni
    5Lautaro Valenti
    77Gianluca Di Chiara
    61Anas Haj Mohamed
    Christian Kabasele 27
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Oier Zarraga 6
    Keinan Davis 9
    Brenner Souza da Silva 22
    Daniele Padelli 93
    Razvan Sava 90
    James Abankwah 4
    Souleymane Isaak Toure 95
    Enzo Ebosse 23
    Rui Modesto 77
    Arthur Atta 14
    Jordan Zemura 33
    Iker Bravo Solanilla 21
    Damian Pizarro 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pecchia
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Udinese: Số liệu thống kê

  • Parma
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    36
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •