Kết quả Parma vs Cagliari, 01h45 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • Parma vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Yerry Fernando Mina Gonzalez Goal Disallowed
  • 25'
    Adrian Bernabe Garcia
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Nadir Zortea (Assist:Zito Luvumbo)
  • 46'
    Woyo Coulibaly  
    Emanuele Valeri  
    0-1
  • 46'
    Pontus Almqvist  
    Valentin Mihaila  
    0-1
  • 48'
    Woyo Coulibaly
    0-1
  • 53'
    0-1
    Adam Obert
  • 61'
    Simon Sohm  
    Botond Balogh  
    0-1
  • 62'
    Dennis Man (Assist:Woyo Coulibaly) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Gianluca Gaetano
     Nicolas Viola
  • 64'
    1-1
     Tommaso Augello
     Adam Obert
  • 70'
    Gabriel Charpentier  
    Ange-Yoan Bonny  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Jose Luis Palomino
     Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 73'
    1-1
     Razvan Marin
     Zito Luvumbo
  • 75'
    1-2
    goal Razvan Marin (Assist:Ndary Adopo)
  • 78'
    Anas Haj Mohamed  
    Antoine Hainaut  
    1-2
  • 87'
    1-3
    goal Roberto Piccoli (Assist:Gianluca Gaetano)
  • 87'
    Hernani Azevedo Junior goal 
    2-3
  • 90'
    Anas Haj Mohamed
    2-3
  • 90'
    2-3
    Roberto Piccoli
  • Parma vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-2-3-1
    31
    Zion Suzuki
    14
    Emanuele Valeri
    4
    Botond Balogh
    3
    Yordan Osorio
    15
    Enrico Del Prato
    27
    Hernani Azevedo Junior
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    28
    Valentin Mihaila
    20
    Antoine Hainaut
    98
    Dennis Man
    13
    Ange-Yoan Bonny
    91
    Roberto Piccoli
    77
    Zito Luvumbo
    10
    Nicolas Viola
    19
    Nadir Zortea
    29
    Antoine Makoumbou
    8
    Ndary Adopo
    33
    Adam Obert
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Charpentier
    26Woyo Coulibaly
    11Pontus Almqvist
    19Simon Sohm
    61Anas Haj Mohamed
    1Leandro Chichizola
    5Lautaro Valenti
    16Mandela Keita
    77Gianluca Di Chiara
    40Edoardo Corvi
    46Giovanni Leoni
    23Drissa Camara
    Jose Luis Palomino 24
    Gianluca Gaetano 70
    Tommaso Augello 3
    Razvan Marin 18
    Alen Sherri 71
    Paulo Azzi 37
    Giuseppe Ciocci 1
    Alessandro Deiola 14
    Mattia Felici 97
    Kingstone Mutandwa 80
    Matteo Prati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pecchia
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Parma
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    17
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •