Kết quả Napoli vs Como, 23h30 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 7

  • Napoli vs Como: Diễn biến chính

  • 1'
    Scott Mctominay (Assist:Romelu Lukaku) goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Gabriel Strefezza (Assist:Maximo Perrone)
  • 53'
    Romelu Lukaku goal 
    2-1
  • 59'
    Alessandro Buongiorno
    2-1
  • 59'
    2-1
    Gabriel Strefezza
  • 68'
    2-1
     Simone Verdi
     Alieu Fadera
  • 79'
    David Neres Campos  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    2-1
  • 80'
    Pasquale Mazzocchi  
    Matteo Politano  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Yannik Engelhardt
     Ignace Van Der Brempt
  • 84'
    2-1
     Andrea Belotti
     Gabriel Strefezza
  • 86'
    David Neres Campos (Assist:Romelu Lukaku) goal 
    3-1
  • 88'
    Giovanni Pablo Simeone  
    Romelu Lukaku  
    3-1
  • 88'
    Leonardo Spinazzola  
    Mathias Olivera  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Alessandro Gabrielloni
     Patrick Cutrone
  • 90'
    Billy Gilmour  
    Stanislav Lobotka  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Marco Sala
     Alberto Moreno
  • Napoli vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-2-3-1
    25
    Elia Caprile
    17
    Mathias Olivera
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    8
    Scott Mctominay
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    10
    Patrick Cutrone
    7
    Gabriel Strefezza
    79
    Nicolas Paz Martinez
    16
    Alieu Fadera
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    23
    Maximo Perrone
    77
    Ignace Van Der Brempt
    13
    Alberto Dossena
    2
    Marc-Oliver Kempf
    18
    Alberto Moreno
    1
    Emil Audero
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    7David Neres Campos
    30Pasquale Mazzocchi
    37Leonardo Spinazzola
    6Billy Gilmour
    26Cyril Ngonge
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    81Giacomo Raspadori
    23Alessio Zerbin
    90Michael Folorunsho
    14Nikita Contini
    16Rafa Marin
    12Claudio Turi
    Yannik Engelhardt 26
    Marco Sala 3
    Alessandro Gabrielloni 9
    Andrea Belotti 11
    Simone Verdi 90
    Matthias Braunoder 27
    Lucas Da Cunha 33
    Alessio Iovine 6
    Edoardo Goldaniga 5
    Luca Mazzitelli 36
    Daniele Baselli 8
    Jose Manuel Reina Paez 25
    Ali Jasim El-Aibi 14
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Como: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Como
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    628
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •