Kết quả Napoli vs Atalanta, 18h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Napoli vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 31'
    0-2
    goal Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
  • 61'
    Cyril Ngonge  
    Matteo Politano  
    0-2
  • 62'
    Giacomo Raspadori  
    Billy Gilmour  
    0-2
  • 65'
    0-2
    Sead Kolasinac
  • 71'
    0-2
     Odilon Kossounou
     Sead Kolasinac
  • 71'
    David Neres Campos  
    Khvicha Kvaratskhelia  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Mateo Retegui
     Charles De Ketelaere
  • 76'
    Leonardo Spinazzola  
    Mathias Olivera  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Lazar Samardzic
     Ademola Lookman
  • 76'
    Giovanni Pablo Simeone  
    Romelu Lukaku  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Raoul Bellanova
     Davide Zappacosta
  • 82'
    0-2
     Marco Brescianini
     Mario Pasalic
  • 90'
    0-2
    Berat Djimsiti
  • 90'
    0-2
    Mateo Retegui
  • 90'
    Pasquale Mazzocchi
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Mateo Retegui (Assist:Raoul Bellanova)
  • Napoli vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Scott Mctominay
    6
    Billy Gilmour
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    17
    Charles De Ketelaere
    11
    Ademola Lookman
    8
    Mario Pasalic
    77
    Davide Zappacosta
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    22
    Matteo Ruggeri
    19
    Berat Djimsiti
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    26Cyril Ngonge
    7David Neres Campos
    81Giacomo Raspadori
    37Leonardo Spinazzola
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    23Alessio Zerbin
    14Nikita Contini
    25Elia Caprile
    30Pasquale Mazzocchi
    16Rafa Marin
    Marco Brescianini 44
    Raoul Bellanova 16
    Mateo Retegui 32
    Lazar Samardzic 24
    Odilon Kossounou 3
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Ibrahim Sulemana 6
    Marco Palestra 27
    Nicolo Zaniolo 10
    Rafael Toloi 2
    Francesco Rossi 31
    Rui Pedro dos Santos Patricio 28
    Ben Godfrey 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •